Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加急
Pinyin: jiā jí
Meanings: Gấp rút, khẩn cấp (dùng để nhấn mạnh mức độ gấp gáp)., Urgent, express (used to emphasize urgency)., ①变得更急或更剧烈。[例]枪声又突然地加急起来。*②必须加紧处理的;特别紧急的。[例]加急电报。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 力, 口, 刍, 心
Chinese meaning: ①变得更急或更剧烈。[例]枪声又突然地加急起来。*②必须加紧处理的;特别紧急的。[例]加急电报。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc trạng từ, thường dùng trong các tình huống yêu cầu xử lý nhanh chóng.
Example: 这封信需要加急寄出。
Example pinyin: zhè fēng xìn xū yào jiā jí jì chū 。
Tiếng Việt: Bức thư này cần gửi đi gấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gấp rút, khẩn cấp (dùng để nhấn mạnh mức độ gấp gáp).
Nghĩa phụ
English
Urgent, express (used to emphasize urgency).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变得更急或更剧烈。枪声又突然地加急起来
必须加紧处理的;特别紧急的。加急电报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!