Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动力
Pinyin: dòng lì
Meanings: Sức mạnh, năng lượng thúc đẩy sự vận hành hoặc hoạt động., Power, energy that drives operation or activity., ①功力坚实。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 云, 力, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①功力坚实。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các bối cảnh nói về nguồn năng lượng hoặc nguyên nhân thúc đẩy một sự thay đổi nào đó.
Example: 科技是推动社会发展的主要动力。
Example pinyin: kē jì shì tuī dòng shè huì fā zhǎn de zhǔ yào dòng lì 。
Tiếng Việt: Công nghệ là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh, năng lượng thúc đẩy sự vận hành hoặc hoạt động.
Nghĩa phụ
English
Power, energy that drives operation or activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
功力坚实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!