Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劝酒
Pinyin: quàn jiǔ
Meanings: Khuyên uống rượu, mời rượu., To urge someone to drink alcohol., ①(在酒席上)劝人喝酒。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 力, 又, 氵, 酉
Chinese meaning: ①(在酒席上)劝人喝酒。
Grammar: Liên quan đến văn hóa xã hội, đặc biệt trong các buổi tiệc tùng.
Example: 在宴会上,他不停地劝酒。
Example pinyin: zài yàn huì shàng , tā bù tíng dì quàn jiǔ 。
Tiếng Việt: Trong buổi tiệc, anh ấy không ngừng mời rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyên uống rượu, mời rượu.
Nghĩa phụ
English
To urge someone to drink alcohol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(在酒席上)劝人喝酒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!