Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动画片
Pinyin: dòng huà piān
Meanings: Phim hoạt hình, Cartoon, animated film
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 云, 力, 一, 凵, 田, 片
Grammar: Danh từ ba âm tiết, mở rộng từ 动画, sử dụng phổ biến trong văn nói và viết.
Example: 这个动画片很有趣。
Example pinyin: zhè ge dòng huà piàn hěn yǒu qù 。
Tiếng Việt: Bộ phim hoạt hình này rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phim hoạt hình
Nghĩa phụ
English
Cartoon, animated film
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế