Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 力度

Pinyin: lì dù

Meanings: Cường độ, mức độ mạnh mẽ, Intensity, degree of strength., ①指曲谱或音乐表演中音响的强度。[例]力量的强度。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丿, 𠃌, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①指曲谱或音乐表演中音响的强度。[例]力量的强度。

Grammar: Danh từ thường dùng để miêu tả mức độ mạnh mẽ của một hành động hoặc hiện tượng.

Example: 这场雨的力度很大。

Example pinyin: zhè chǎng yǔ de lì dù hěn dà 。

Tiếng Việt: Cường độ của trận mưa này rất lớn.

力度
lì dù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cường độ, mức độ mạnh mẽ

Intensity, degree of strength.

指曲谱或音乐表演中音响的强度。力量的强度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...