Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加油站
Pinyin: jiā yóu zhàn
Meanings: Trạm xăng, Gas station.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 力, 口, 氵, 由, 占, 立
Grammar: Danh từ đơn thuần, chỉ địa điểm cụ thể.
Example: 车停在加油站加油。
Example pinyin: chē tíng zài jiā yóu zhàn jiā yóu 。
Tiếng Việt: Xe dừng lại trạm xăng để bơm xăng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạm xăng
Nghĩa phụ
English
Gas station.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế