Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 力气
Pinyin: lì qi
Meanings: Sức mạnh, sức lực., Strength or physical power., ①拉弓用力的计量单位,一力气等于老秤九斤十二两。*②身体肌肉收缩或扩张产生的效能。*③体力。[例]力气活儿。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 丿, 𠃌, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①拉弓用力的计量单位,一力气等于老秤九斤十二两。*②身体肌肉收缩或扩张产生的效能。*③体力。[例]力气活儿。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với động từ chỉ hành động đòi hỏi sức mạnh.
Example: 搬这个箱子需要很大的力气。
Example pinyin: bān zhè ge xiāng zǐ xū yào hěn dà de lì qi 。
Tiếng Việt: Để nâng cái hộp này cần rất nhiều sức mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh, sức lực.
Nghĩa phụ
English
Strength or physical power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拉弓用力的计量单位,一力气等于老秤九斤十二两
身体肌肉收缩或扩张产生的效能
体力。力气活儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!