Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 力争

Pinyin: lì zhēng

Meanings: Cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó, To strive for, to fight hard to achieve something., ①古同“质”,票券。也做古代买卖时的抵押文书,物品。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 丿, 𠃌, コ, 一, 亅, 𠂊

Chinese meaning: ①古同“质”,票券。也做古代买卖时的抵押文书,物品。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục tiêu phía sau. Ví dụ: 力争胜利 (cố gắng giành chiến thắng).

Example: 我们必须力争完成任务。

Example pinyin: wǒ men bì xū lì zhēng wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải cố gắng hết sức để hoàn thành nhiệm vụ.

力争
lì zhēng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó

To strive for, to fight hard to achieve something.

古同“质”,票券。也做古代买卖时的抵押文书,物品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

力争 (lì zhēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung