Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涎沫

Pinyin: xián mò

Meanings: Nước bọt, nước miếng (thường mang sắc thái tiêu cực), Saliva, spittle (often with a negative connotation), ①[方言]口水。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 延, 氵, 末

Chinese meaning: ①[方言]口水。

Grammar: Tương tự như 涎水 nhưng mang sắc thái ít trang trọng hơn, có thể dùng trong các ngữ cảnh không mấy tích cực.

Example: 他说话时总是喷出很多涎沫。

Example pinyin: tā shuō huà shí zǒng shì pēn chū hěn duō xián mò 。

Tiếng Việt: Anh ta lúc nói chuyện luôn phun ra rất nhiều nước bọt.

涎沫
xián mò
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước bọt, nước miếng (thường mang sắc thái tiêu cực)

Saliva, spittle (often with a negative connotation)

[方言]口水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涎沫 (xián mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung