Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海鲜

Pinyin: hǎi xiān

Meanings: Hải sản, các loại thực phẩm lấy từ biển như cá, tôm, cua, sò, v.v., Seafood, food obtained from the sea such as fish, shrimp, crabs, clams, etc., ①供食用的新鲜的海生动物。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 每, 氵, 羊, 鱼

Chinese meaning: ①供食用的新鲜的海生动物。

Example: 这家餐厅的海鲜非常新鲜。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng de hǎi xiān fēi cháng xīn xiān 。

Tiếng Việt: Hải sản ở nhà hàng này rất tươi.

海鲜
hǎi xiān
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hải sản, các loại thực phẩm lấy từ biển như cá, tôm, cua, sò, v.v.

Seafood, food obtained from the sea such as fish, shrimp, crabs, clams, etc.

供食用的新鲜的海生动物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...