Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 消化

Pinyin: xiāo huà

Meanings: Tiêu hóa (quá trình cơ thể xử lý thức ăn); hiểu và tiếp thu kiến thức., Digestion (the process of processing food in the body); to comprehend and assimilate knowledge., 涅矿物名,古代用作黑色染料;缁黑色。用涅染也染不黑。比喻品格高尚,不受恶劣环境的影响。[出处]《论语·阳货》“不曰白乎,涅而不缁。”[例]义孙可谓岁寒不凋,~者矣。——《晋书·刘曜载记》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 氵, 肖, 亻, 𠤎

Chinese meaning: 涅矿物名,古代用作黑色染料;缁黑色。用涅染也染不黑。比喻品格高尚,不受恶劣环境的影响。[出处]《论语·阳货》“不曰白乎,涅而不缁。”[例]义孙可谓岁寒不凋,~者矣。——《晋书·刘曜载记》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể chỉ hành động cụ thể (tiêu hóa) hoặc trừu tượng (hiểu kiến thức).

Example: 他吃得太快,导致消化不良。

Example pinyin: tā chī dé tài kuài , dǎo zhì xiāo huà bù liáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy ăn quá nhanh nên bị khó tiêu.

消化
xiāo huà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu hóa (quá trình cơ thể xử lý thức ăn); hiểu và tiếp thu kiến thức.

Digestion (the process of processing food in the body); to comprehend and assimilate knowledge.

涅矿物名,古代用作黑色染料;缁黑色。用涅染也染不黑。比喻品格高尚,不受恶劣环境的影响。[出处]《论语·阳货》“不曰白乎,涅而不缁。”[例]义孙可谓岁寒不凋,~者矣。——《晋书·刘曜载记》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

消化 (xiāo huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung