Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深思
Pinyin: shēn sī
Meanings: Suy nghĩ sâu sắc, cẩn thận về một vấn đề nào đó., To think deeply and carefully about something., ①认真思考,深入考虑。[例]深思熟虑。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 罙, 心, 田
Chinese meaning: ①认真思考,深入考虑。[例]深思熟虑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với vấn đề cụ thể phía sau.
Example: 面对问题时,我们需要深思。
Example pinyin: miàn duì wèn tí shí , wǒ men xū yào shēn sī 。
Tiếng Việt: Khi đối mặt với vấn đề, chúng ta cần suy nghĩ sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ sâu sắc, cẩn thận về một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
To think deeply and carefully about something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认真思考,深入考虑。深思熟虑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!