Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深度

Pinyin: shēn dù

Meanings: Mức độ sâu của một thứ gì đó (về mặt vật lý hoặc trừu tượng)., The degree of depth of something (physical or abstract)., ①深浅的程度。[例]河的深度。*②触及事物本质的程度。[例]他的发言缺乏深度。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 罙, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①深浅的程度。[例]河的深度。*②触及事物本质的程度。[例]他的发言缺乏深度。

Grammar: Danh từ đơn giản, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với số lượng để biểu thị mức độ sâu.

Example: 这个湖泊的深度超过100米。

Example pinyin: zhè ge hú bó de shēn dù chāo guò 1 0 0 mǐ 。

Tiếng Việt: Độ sâu của hồ này vượt quá 100 mét.

深度
shēn dù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mức độ sâu của một thứ gì đó (về mặt vật lý hoặc trừu tượng).

The degree of depth of something (physical or abstract).

深浅的程度。河的深度

触及事物本质的程度。他的发言缺乏深度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深度 (shēn dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung