Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深睡
Pinyin: shēn shuì
Meanings: Ngủ sâu, giấc ngủ say., To sleep deeply; sound sleep., ①以脑电慢波为特征的睡眠周期的第三和第四阶段。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 氵, 罙, 垂, 目
Chinese meaning: ①以脑电慢波为特征的睡眠周期的第三和第四阶段。
Grammar: Động từ, thường dùng trong văn cảnh miêu tả trạng thái giấc ngủ.
Example: 他昨晚进入了深睡状态。
Example pinyin: tā zuó wǎn jìn rù le shēn shuì zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Tối qua anh ấy đã ngủ rất sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngủ sâu, giấc ngủ say.
Nghĩa phụ
English
To sleep deeply; sound sleep.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以脑电慢波为特征的睡眠周期的第三和第四阶段
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!