Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海豚
Pinyin: hǎi tún
Meanings: Cá heo, Dolphin, ①海豚科(delphinidae)的某些小齿鲸类,其鼻吻多少延长成为喙形,颈椎部分地融合。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 每, 氵, 月, 豕
Chinese meaning: ①海豚科(delphinidae)的某些小齿鲸类,其鼻吻多少延长成为喙形,颈椎部分地融合。
Example: 海豚是非常聪明的动物。
Example pinyin: hǎi tún shì fēi cháng cōng ming de dòng wù 。
Tiếng Việt: Cá heo là loài động vật rất thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cá heo
Nghĩa phụ
English
Dolphin
Nghĩa tiếng trung
中文释义
海豚科(delphinidae)的某些小齿鲸类,其鼻吻多少延长成为喙形,颈椎部分地融合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!