Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海螺
Pinyin: hǎi luó
Meanings: Ốc biển, Sea snail, ①有螺旋壳的、匍匐性海洋腹足类软体动物(如峨螺,梭尾螺或月壳螺)。[例]各种不同的大的螺旋贝壳的海洋腹足类软体动物的任何一种;尤指北美及西印度沿南大西洋的风螺属和冠螺属的任何成员。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 每, 氵, 累, 虫
Chinese meaning: ①有螺旋壳的、匍匐性海洋腹足类软体动物(如峨螺,梭尾螺或月壳螺)。[例]各种不同的大的螺旋贝壳的海洋腹足类软体动物的任何一种;尤指北美及西印度沿南大西洋的风螺属和冠螺属的任何成员。
Example: 孩子们喜欢在沙滩上捡海螺。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan zài shā tān shàng jiǎn hǎi luó 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích nhặt ốc biển trên bãi cát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ốc biển
Nghĩa phụ
English
Sea snail
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有螺旋壳的、匍匐性海洋腹足类软体动物(如峨螺,梭尾螺或月壳螺)。各种不同的大的螺旋贝壳的海洋腹足类软体动物的任何一种;尤指北美及西印度沿南大西洋的风螺属和冠螺属的任何成员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!