Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海豹

Pinyin: hǎi bào

Meanings: Hải cẩu, Seal, ①构成海豹科(Phocidae)与海狮科(Otariidae)的许多种海栖食肉类哺乳动物的任一种,主要生活在凉爽的海滨或浮冰上,上岸交配产仔,以鱼或其它海产动物为食,四肢已变化为有蹼的鳍,基本上适于游泳,人们为了取其皮毛、皮革和油脂曾经大量猎捕。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 每, 氵, 勺, 豸

Chinese meaning: ①构成海豹科(Phocidae)与海狮科(Otariidae)的许多种海栖食肉类哺乳动物的任一种,主要生活在凉爽的海滨或浮冰上,上岸交配产仔,以鱼或其它海产动物为食,四肢已变化为有蹼的鳍,基本上适于游泳,人们为了取其皮毛、皮革和油脂曾经大量猎捕。

Example: 极地的海豹适应了寒冷的生活环境。

Example pinyin: jí dì de hǎi bào shì yìng le hán lěng de shēng huó huán jìng 。

Tiếng Việt: Hải cẩu ở vùng cực đã thích nghi với môi trường sống lạnh giá.

海豹
hǎi bào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hải cẩu

Seal

构成海豹科(Phocidae)与海狮科(Otariidae)的许多种海栖食肉类哺乳动物的任一种,主要生活在凉爽的海滨或浮冰上,上岸交配产仔,以鱼或其它海产动物为食,四肢已变化为有蹼的鳍,基本上适于游泳,人们为了取其皮毛、皮革和油脂曾经大量猎捕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海豹 (hǎi bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung