Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 混杂

Pinyin: hùn zá

Meanings: Hỗn tạp, gồm nhiều thành phần khác nhau trộn lẫn vào nhau., Mixed or jumbled, consisting of many different components blended together., ①混合搀杂。[例]鱼龙混杂。*②混乱,没条理。[例]混杂的喧闹声。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 昆, 氵, 九, 朩

Chinese meaning: ①混合搀杂。[例]鱼龙混杂。*②混乱,没条理。[例]混杂的喧闹声。

Grammar: Động từ hoặc tính từ hai âm tiết, dùng để mô tả trạng thái của sự vật.

Example: 这个房间里声音混杂,听不清楚。

Example pinyin: zhè ge fáng jiān lǐ shēng yīn hùn zá , tīng bù qīng chǔ 。

Tiếng Việt: Trong căn phòng này, âm thanh hỗn tạp, không nghe rõ được.

混杂
hùn zá
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗn tạp, gồm nhiều thành phần khác nhau trộn lẫn vào nhau.

Mixed or jumbled, consisting of many different components blended together.

混合搀杂。鱼龙混杂

混乱,没条理。混杂的喧闹声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...