Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深入
Pinyin: shēn rù
Meanings: Đi sâu vào; thâm nhập., To go deep into; to penetrate thoroughly., ①研究、思考深刻、透彻。[例]小心的编纂必须事先对作品的含义进行深入的研究。*②进入事物内部或中心。[例]深入实际。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 氵, 罙, 入
Chinese meaning: ①研究、思考深刻、透彻。[例]小心的编纂必须事先对作品的含义进行深入的研究。*②进入事物内部或中心。[例]深入实际。
Grammar: Có thể làm động từ hoặc tính từ. Khi làm động từ, đi kèm với danh từ tiếp sau.
Example: 他深入研究了这个问题。
Example pinyin: tā shēn rù yán jiū le zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nghiên cứu sâu vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi sâu vào; thâm nhập.
Nghĩa phụ
English
To go deep into; to penetrate thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
研究、思考深刻、透彻。小心的编纂必须事先对作品的含义进行深入的研究
进入事物内部或中心。深入实际
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!