Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混
Pinyin: hùn
Meanings: Trộn lẫn, pha trộn; sống tạm bợ, không rõ ràng, To mix; to live carelessly without clarity., ①用本义。水势盛大。[据]混,丰流也。——《说文》。[例]汩乎混流。——司马相如《子虚赋》。[例]或混沦乎泥沙。——郭璞《江赋》。[合]混沦(水旋转的样子);混澒(水流漫涌回旋的样子);混瀁(水大无边的样子)。*②浑浊,水多泥多杂质而不清澈。[例]时混混兮浇饡。——《楚辞·王逸·九思·伤时》。注:“混混,浊也。”[例]玄混之中。——《文选·班固·典引》。[合]混混(浑浊);混秽(使混浊污秽);混浑(浑浊不清)。*③糊涂。[合]混混沌沌(迷糊不清醒的样子;模糊一片,不分明);混混(糊里糊涂,无知无识)。*④胡乱。[合]混说八道(胡说八道);混说(胡说)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 昆, 氵
Chinese meaning: ①用本义。水势盛大。[据]混,丰流也。——《说文》。[例]汩乎混流。——司马相如《子虚赋》。[例]或混沦乎泥沙。——郭璞《江赋》。[合]混沦(水旋转的样子);混澒(水流漫涌回旋的样子);混瀁(水大无边的样子)。*②浑浊,水多泥多杂质而不清澈。[例]时混混兮浇饡。——《楚辞·王逸·九思·伤时》。注:“混混,浊也。”[例]玄混之中。——《文选·班固·典引》。[合]混混(浑浊);混秽(使混浊污秽);混浑(浑浊不清)。*③糊涂。[合]混混沌沌(迷糊不清醒的样子;模糊一片,不分明);混混(糊里糊涂,无知无识)。*④胡乱。[合]混说八道(胡说八道);混说(胡说)。
Hán Việt reading: hỗn
Grammar: Động từ đa nghĩa, tùy ngữ cảnh mà có nghĩa khác nhau. Khi mang nghĩa 'pha trộn' thì là động từ cụ thể, khi ám chỉ cuộc sống thiếu mục tiêu thì mang tính trừu tượng.
Example: 不要混日子。
Example pinyin: bú yào hùn rì zi 。
Tiếng Việt: Đừng sống qua ngày một cách vô ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trộn lẫn, pha trộn; sống tạm bợ, không rõ ràng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hỗn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To mix; to live carelessly without clarity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。水势盛大。混,丰流也。——《说文》。汩乎混流。——司马相如《子虚赋》。或混沦乎泥沙。——郭璞《江赋》。混沦(水旋转的样子);混澒(水流漫涌回旋的样子);混瀁(水大无边的样子)
“混混,浊也。”玄混之中。——《文选·班固·典引》。混混(浑浊);混秽(使混浊污秽);混浑(浑浊不清)
糊涂。混混沌沌(迷糊不清醒的样子;模糊一片,不分明);混混(糊里糊涂,无知无识)
胡乱。混说八道(胡说八道);混说(胡说)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!