Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好好先生

Pinyin: hǎo hǎo xiān shēng

Meanings: Người đàn ông tốt bụng, dễ chịu, thường đồng ý với mọi người., A kind and agreeable man, often agreeing with everyone., 与人无争,只求相安无事的人。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“南郡庞士元闻司马德操在颍川”刘孝标注引《司马徽别传》载司马徽称一切东西皆佳”,故有好好先生”之号。[例]我们没来由今日为他得罪严老大,老虎头上扑苍蝇,怎的?落得做~。——清·吴敬梓《儒林外史》第六回。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 女, 子, 儿, 生

Chinese meaning: 与人无争,只求相安无事的人。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“南郡庞士元闻司马德操在颍川”刘孝标注引《司马徽别传》载司马徽称一切东西皆佳”,故有好好先生”之号。[例]我们没来由今日为他得罪严老大,老虎头上扑苍蝇,怎的?落得做~。——清·吴敬梓《儒林外史》第六回。

Grammar: Dùng để gọi người có tính cách dễ chịu, hòa nhã nhưng đôi khi thiếu chính kiến.

Example: 他是个好好先生,从来不会和人争执。

Example pinyin: tā shì gè hǎo hǎo xiān sheng , cóng lái bú huì hé rén zhēng zhí 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng, chưa bao giờ tranh cãi với ai.

好好先生
hǎo hǎo xiān shēng
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đàn ông tốt bụng, dễ chịu, thường đồng ý với mọi người.

A kind and agreeable man, often agreeing with everyone.

与人无争,只求相安无事的人。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“南郡庞士元闻司马德操在颍川”刘孝标注引《司马徽别传》载司马徽称一切东西皆佳”,故有好好先生”之号。[例]我们没来由今日为他得罪严老大,老虎头上扑苍蝇,怎的?落得做~。——清·吴敬梓《儒林外史》第六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好好先生 (hǎo hǎo xiān shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung