Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好意
Pinyin: hǎo yì
Meanings: Thiện ý, ý tốt., Goodwill; kindness., ①良好的意愿。[例]政府在限制债权方面所作的种种努力,都是出于一片好意。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 女, 子, 心, 音
Chinese meaning: ①良好的意愿。[例]政府在限制债权方面所作的种种努力,都是出于一片好意。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng để chỉ sự tử tế hoặc lòng tốt của ai đó.
Example: 他出于好意帮助了我。
Example pinyin: tā chū yú hǎo yì bāng zhù le wǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã giúp tôi vì lòng tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiện ý, ý tốt.
Nghĩa phụ
English
Goodwill; kindness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
良好的意愿。政府在限制债权方面所作的种种努力,都是出于一片好意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!