Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奖项

Pinyin: jiǎng xiàng

Meanings: Giải thưởng, hạng mục giải thưởng., Award or prize category., ①受奖项目。[例]投身绘画创作之后,得过不少奖项的鼓励。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丬, 夕, 大, 工, 页

Chinese meaning: ①受奖项目。[例]投身绘画创作之后,得过不少奖项的鼓励。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong các sự kiện lớn như giải thưởng điện ảnh, âm nhạc, khoa học,... Có thể liệt kê chi tiết các hạng mục, ví dụ: 最佳导演奖 (giải Đạo diễn xuất sắc nhất).

Example: 这个电影节有很多奖项。

Example pinyin: zhè ge diàn yǐng jié yǒu hěn duō jiǎng xiàng 。

Tiếng Việt: Liên hoan phim này có rất nhiều hạng mục giải thưởng.

奖项
jiǎng xiàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thưởng, hạng mục giải thưởng.

Award or prize category.

受奖项目。投身绘画创作之后,得过不少奖项的鼓励

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...