Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 套餐
Pinyin: tào cān
Meanings: Gói bữa ăn (thường dùng trong nhà hàng)., Meal set, combo meal (commonly used in restaurants).
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 大, 镸, 食
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để chỉ các gói dịch vụ hoặc sản phẩm đi kèm.
Example: 我要一个汉堡套餐。
Example pinyin: wǒ yào yí gè hàn bǎo tào cān 。
Tiếng Việt: Tôi muốn một phần combo bánh mì kẹp thịt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gói bữa ăn (thường dùng trong nhà hàng).
Nghĩa phụ
English
Meal set, combo meal (commonly used in restaurants).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!