Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好歹
Pinyin: hǎo dǎi
Meanings: Tốt xấu, ít nhất cũng phải...; dù sao đi nữa., Good or bad; at least; anyway., ①好坏。[例]不知好歹。*②用在动词前面,表示不问条件好坏,将就地、随便地做某件事。[例]舀点儿水,好歹洗几下就行啦!*③用在动词前面,表示不管怎样,总要发生某种行为。[例]他要是在这里,好歹能拿个主意。
HSK Level: 4
Part of speech: liên từ
Stroke count: 10
Radicals: 女, 子, 一, 夕
Chinese meaning: ①好坏。[例]不知好歹。*②用在动词前面,表示不问条件好坏,将就地、随便地做某件事。[例]舀点儿水,好歹洗几下就行啦!*③用在动词前面,表示不管怎样,总要发生某种行为。[例]他要是在这里,好歹能拿个主意。
Grammar: Thường được dùng trong khẩu ngữ để nhấn mạnh ý rằng 'ít nhất cũng cần làm gì đó'.
Example: 你去好歹也要打个招呼。
Example pinyin: nǐ qù hǎo dǎi yě yào dǎ gè zhāo hū 。
Tiếng Việt: Dù sao đi nữa, bạn cũng nên chào hỏi một tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tốt xấu, ít nhất cũng phải...; dù sao đi nữa.
Nghĩa phụ
English
Good or bad; at least; anyway.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好坏。不知好歹
用在动词前面,表示不问条件好坏,将就地、随便地做某件事。舀点儿水,好歹洗几下就行啦!
用在动词前面,表示不管怎样,总要发生某种行为。他要是在这里,好歹能拿个主意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!