Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如意

Pinyin: rú yì

Meanings: Như ý muốn, vừa lòng, As desired, satisfactory, ①符合心意。[例]万事如意。[例]称心如意。*②一种象征祥瑞的器物,用金、玉、竹、骨等制作,头灵芝形或云形,柄微曲,供指划用或玩赏。[例]我这里已经办的差不多了,只差一个如意。——《二十年目睹之怪现状》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 女, 心, 音

Chinese meaning: ①符合心意。[例]万事如意。[例]称心如意。*②一种象征祥瑞的器物,用金、玉、竹、骨等制作,头灵芝形或云形,柄微曲,供指划用或玩赏。[例]我这里已经办的差不多了,只差一个如意。——《二十年目睹之怪现状》。

Grammar: Thường dùng để diễn tả sự việc hoặc tình huống theo mong muốn.

Example: 一切如意。

Example pinyin: yí qiè rú yì 。

Tiếng Việt: Mọi thứ đều như ý.

如意
rú yì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như ý muốn, vừa lòng

As desired, satisfactory

符合心意。万事如意。称心如意

一种象征祥瑞的器物,用金、玉、竹、骨等制作,头灵芝形或云形,柄微曲,供指划用或玩赏。我这里已经办的差不多了,只差一个如意。——《二十年目睹之怪现状》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如意 (rú yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung