Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奖旗
Pinyin: jiǎng qí
Meanings: Lá cờ biểu trưng cho giải thưởng hoặc sự công nhận thành tích., A flag symbolizing an award or recognition of achievement., ①为表示嘉奖而颁发的旗子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 丬, 夕, 大, 其, 方, 𠂉
Chinese meaning: ①为表示嘉奖而颁发的旗子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ khác chỉ sự kiện hoặc thành tích cụ thể, ví dụ: 冠军奖旗 (cờ thưởng dành cho nhà vô địch).
Example: 他们赢得了冠军,获得了奖旗。
Example pinyin: tā men yíng dé le guàn jūn , huò dé le jiǎng qí 。
Tiếng Việt: Họ đã giành chiến thắng và nhận được cờ thưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lá cờ biểu trưng cho giải thưởng hoặc sự công nhận thành tích.
Nghĩa phụ
English
A flag symbolizing an award or recognition of achievement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为表示嘉奖而颁发的旗子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!