Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奋力

Pinyin: fèn lì

Meanings: Cố gắng hết sức, nỗ lực mạnh mẽ để đạt được điều gì đó., To put forth great effort or strive hard to achieve something., ①奋发用力,振作努力,竭尽全力。[例]德奋力向前,战退魏延,保操前行。——《三国演义》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 大, 田, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①奋发用力,振作努力,竭尽全力。[例]德奋力向前,战退魏延,保操前行。——《三国演义》。

Grammar: 常用于描述一个人在努力做某事时所表现出的毅力和决心。通常可单独使用或跟其他动词搭配。

Example: 他奋力学习,终于考上了理想的大学。

Example pinyin: tā fèn lì xué xí , zhōng yú kǎo shàng le lǐ xiǎng de dà xué 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cố gắng hết sức học tập và cuối cùng đã thi đậu vào trường đại học mơ ước.

奋力
fèn lì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng hết sức, nỗ lực mạnh mẽ để đạt được điều gì đó.

To put forth great effort or strive hard to achieve something.

奋发用力,振作努力,竭尽全力。德奋力向前,战退魏延,保操前行。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奋力 (fèn lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung