Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急忙
Pinyin: jí máng
Meanings: Vội vàng, nhanh chóng., Hastily, quickly., ①急忙插话抢着说话。[例]二婶好像怕她生疑,急嘴急舌地解释。——陈残云《深圳河畔》。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 15
Radicals: 刍, 心, 亡, 忄
Chinese meaning: ①急忙插话抢着说话。[例]二婶好像怕她生疑,急嘴急舌地解释。——陈残云《深圳河畔》。
Grammar: Thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động. Ví dụ: 匆忙离开 (vội vàng rời đi).
Example: 他急忙赶往车站。
Example pinyin: tā jí máng gǎn wǎng chē zhàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy vội vàng chạy tới nhà ga.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vội vàng, nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Hastily, quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
急忙插话抢着说话。二婶好像怕她生疑,急嘴急舌地解释。——陈残云《深圳河畔》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!