Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快意

Pinyin: kuài yì

Meanings: Thích thú, thoải mái., Pleasant, comfortable., ①心情舒畅;称心如意。[例]微风吹来,感到十分快意。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 夬, 忄, 心, 音

Chinese meaning: ①心情舒畅;称心如意。[例]微风吹来,感到十分快意。

Grammar: Dùng để miêu tả cảm giác dễ chịu hay thích thú trong những tình huống nhất định.

Example: 这顿饭吃得非常快意。

Example pinyin: zhè dùn fàn chī dé fēi cháng kuài yì 。

Tiếng Việt: Bữa ăn này rất ngon và thoải mái.

快意
kuài yì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thích thú, thoải mái.

Pleasant, comfortable.

心情舒畅;称心如意。微风吹来,感到十分快意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快意 (kuài yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung