Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怎地

Pinyin: zěn dì

Meanings: Làm sao, thế nào (kiểu nói cũ hơn)., How, what (an older expression)., ①怎的。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: 乍, 心, 也, 土

Chinese meaning: ①怎的。

Grammar: Kiểu nói thông dụng hơn trong văn học hoặc ngôn ngữ đời xưa, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 这事儿怎地解决?

Example pinyin: zhè shì ér zěn dì jiě jué ?

Tiếng Việt: Việc này làm sao giải quyết?

怎地
zěn dì
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm sao, thế nào (kiểu nói cũ hơn).

How, what (an older expression).

怎的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怎地 (zěn dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung