Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思想交流

Pinyin: sī xiǎng jiāo liú

Meanings: Sự trao đổi ý tưởng, quan điểm giữa các cá nhân hoặc nhóm., Exchange of ideas or viewpoints between individuals or groups., ①人与人之间通过谈话等形式以达到思想沟通。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 心, 田, 相, 亠, 父, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①人与人之间通过谈话等形式以达到思想沟通。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục, học thuật hoặc thảo luận nhóm.

Example: 这次会议促进了双方的思想交流。

Example pinyin: zhè cì huì yì cù jìn le shuāng fāng de sī xiǎng jiāo liú 。

Tiếng Việt: Cuộc họp này thúc đẩy sự trao đổi ý tưởng giữa hai bên.

思想交流
sī xiǎng jiāo liú
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự trao đổi ý tưởng, quan điểm giữa các cá nhân hoặc nhóm.

Exchange of ideas or viewpoints between individuals or groups.

人与人之间通过谈话等形式以达到思想沟通

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思想交流 (sī xiǎng jiāo liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung