Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 念旧

Pinyin: niàn jiù

Meanings: Hoài niệm quá khứ, nhớ về kỷ niệm cũ., Nostalgic for the past, reminisce old memories., ①怀念故旧。[例]日边人至,常闻念旧之言。——徐度《却扫编》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 今, 心, 丨, 日

Chinese meaning: ①怀念故旧。[例]日边人至,常闻念旧之言。——徐度《却扫编》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái hoài cổ.

Example: 他喜欢念旧。

Example pinyin: tā xǐ huan niàn jiù 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích hoài niệm về quá khứ.

念旧
niàn jiù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoài niệm quá khứ, nhớ về kỷ niệm cũ.

Nostalgic for the past, reminisce old memories.

怀念故旧。日边人至,常闻念旧之言。——徐度《却扫编》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...