Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 健壮

Pinyin: jiàn zhuàng

Meanings: Khỏe mạnh, cường tráng., Strong, robust., ①指女性思想不纯正。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 建, 丬, 士

Chinese meaning: ①指女性思想不纯正。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để miêu tả sức khỏe tốt và cơ bắp phát triển.

Example: 他有一个健壮的身体。

Example pinyin: tā yǒu yí gè jiàn zhuàng de shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy có một cơ thể cường tráng.

健壮
jiàn zhuàng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khỏe mạnh, cường tráng.

Strong, robust.

指女性思想不纯正

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

健壮 (jiàn zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung