Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 備
Pinyin: bèi
Meanings: Chuẩn bị, sắm sửa, trang bị., To prepare, equip, or furnish., ①意同“傍晌”。接近中午时会。[例]做工的人,傍午傍晚散了工,每每花四文铜钱,买一碗酒。——鲁迅《孔乙己》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻
Chinese meaning: ①意同“傍晌”。接近中午时会。[例]做工的人,傍午傍晚散了工,每每花四文铜钱,买一碗酒。——鲁迅《孔乙己》。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến sự chuẩn bị trước một hành động hoặc sự kiện.
Example: 请备好所需物品。
Example pinyin: qǐng bèi hǎo suǒ xū wù pǐn 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng chuẩn bị sẵn các vật dụng cần thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị, sắm sửa, trang bị.
Nghĩa phụ
English
To prepare, equip, or furnish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意同“傍晌”。接近中午时会。做工的人,傍午傍晚散了工,每每花四文铜钱,买一碗酒。——鲁迅《孔乙己》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!