Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 健身
Pinyin: jiàn shēn
Meanings: Rèn luyện thân thể, tập thể dục để khỏe mạnh, To exercise or work out to stay fit., ①一种体育项目,尤指包括徒手或用器械的体操,体操可以增强力量,柔韧性,增加耐力,提高协调,控制身体各部分的能力。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 建, 身
Chinese meaning: ①一种体育项目,尤指包括徒手或用器械的体操,体操可以增强力量,柔韧性,增加耐力,提高协调,控制身体各部分的能力。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với các hoạt động tập luyện thể chất.
Example: 每天健身对身体很有好处。
Example pinyin: měi tiān jiàn shēn duì shēn tǐ hěn yǒu hǎo chù 。
Tiếng Việt: Tập thể dục mỗi ngày rất có lợi cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện thân thể, tập thể dục để khỏe mạnh
Nghĩa phụ
English
To exercise or work out to stay fit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种体育项目,尤指包括徒手或用器械的体操,体操可以增强力量,柔韧性,增加耐力,提高协调,控制身体各部分的能力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!