Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 停歇
Pinyin: tíng xiē
Meanings: Dừng lại nghỉ ngơi, tạm ngừng hoạt động., To stop and rest, temporarily suspend activity., ①停止商业业务。*②停止;停息。*③停止行动而休息一下。[例]停歇下来再走就难多了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 亭, 亻, 曷, 欠
Chinese meaning: ①停止商业业务。*②停止;停息。*③停止行动而休息一下。[例]停歇下来再走就难多了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính chất thư giãn hoặc tạm dừng.
Example: 工作了一天,他需要停歇一下。
Example pinyin: gōng zuò le yì tiān , tā xū yào tíng xiē yí xià 。
Tiếng Việt: Làm việc cả ngày, anh ấy cần nghỉ ngơi một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dừng lại nghỉ ngơi, tạm ngừng hoạt động.
Nghĩa phụ
English
To stop and rest, temporarily suspend activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停止商业业务
停止;停息
停止行动而休息一下。停歇下来再走就难多了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!