Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偶像

Pinyin: ǒu xiàng

Meanings: Thần tượng, tượng thần, Idol, deity statue, ①一种为人所崇拜、供奉的雕塑品,比喻人心目中具有某种神秘力量的象征物。*②一种不加批判而盲目加以崇拜的对象。特指一种传统的信仰或理想。[例]当局对博士学位这个偶像的热心。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 禺, 象

Chinese meaning: ①一种为人所崇拜、供奉的雕塑品,比喻人心目中具有某种神秘力量的象征物。*②一种不加批判而盲目加以崇拜的对象。特指一种传统的信仰或理想。[例]当局对博士学位这个偶像的热心。

Grammar: Có thể chỉ con người được yêu mến hoặc vật thờ cúng mang tính tôn giáo.

Example: 他是我的偶像。

Example pinyin: tā shì wǒ de ǒu xiàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là thần tượng của tôi.

偶像 - ǒu xiàng
偶像
ǒu xiàng

📷 Một người phụ nữ với một mái tóc thắt nút với việc tạo biểu tượng trái tim bằng hình ảnh tay

偶像
ǒu xiàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thần tượng, tượng thần

Idol, deity statue

一种为人所崇拜、供奉的雕塑品,比喻人心目中具有某种神秘力量的象征物

一种不加批判而盲目加以崇拜的对象。特指一种传统的信仰或理想。当局对博士学位这个偶像的热心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...