Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yōu

Meanings: Ưu tú, xuất sắc; phần thưởng hoặc lợi thế., Outstanding, excellent; reward or advantage., ①开。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 憂

Chinese meaning: ①开。

Grammar: Từ đa nghĩa, có thể đóng vai trò tính từ (ưu tú) hoặc danh từ (phần thưởng). Dùng phổ biến trong cả tiếng Trung hiện đại và cổ điển.

Example: 他是班上的優等生。

Example pinyin: tā shì bān shàng de yōu děng shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là học sinh ưu tú trong lớp.

yōu
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ưu tú, xuất sắc; phần thưởng hoặc lợi thế.

Outstanding, excellent; reward or advantage.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

優 (yōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung