Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 僻静

Pinyin: pì jìng

Meanings: Yên tĩnh, hẻo lánh, Quiet, secluded, ①(僸僸)仰头振奋之态。*②中国古代北方少数民族乐曲名。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 亻, 辟, 争, 青

Chinese meaning: ①(僸僸)仰头振奋之态。*②中国古代北方少数民族乐曲名。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả nơi chốn ít người hoặc không ồn ào.

Example: 这个小村庄非常僻静。

Example pinyin: zhè ge xiǎo cūn zhuāng fēi cháng pì jìng 。

Tiếng Việt: Ngôi làng nhỏ này rất yên tĩnh.

僻静
pì jìng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên tĩnh, hẻo lánh

Quiet, secluded

(僸僸)仰头振奋之态

中国古代北方少数民族乐曲名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僻静 (pì jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung