Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 停留
Pinyin: tíng liú
Meanings: Dừng lại, ở lại một nơi trong một khoảng thời gian., To stay, remain in a place for a period of time., ①暂时留在某处,不继续前进。[例]在北京停留三天,以游览名胜古迹。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亭, 亻, 刀, 田
Chinese meaning: ①暂时留在某处,不继续前进。[例]在北京停留三天,以游览名胜古迹。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong du lịch hoặc di chuyển.
Example: 他在上海停留了三天。
Example pinyin: tā zài shàng hǎi tíng liú le sān tiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã ở lại Thượng Hải ba ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dừng lại, ở lại một nơi trong một khoảng thời gian.
Nghĩa phụ
English
To stay, remain in a place for a period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暂时留在某处,不继续前进。在北京停留三天,以游览名胜古迹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!