Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学院
Pinyin: xué yuàn
Meanings: Học viện, trường đại học hoặc cao đẳng., Academy, university, or college., ①以某一专业为主的高校。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 完, 阝
Chinese meaning: ①以某一专业为主的高校。
Grammar: Danh từ chỉ cơ sở đào tạo, thường kết hợp với tên ngành hoặc tên trường.
Example: 他毕业于北京大学经济学院。
Example pinyin: tā bì yè yú běi jīng dà xué jīng jì xué yuàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy tốt nghiệp từ Học viện Kinh tế Đại học Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học viện, trường đại học hoặc cao đẳng.
Nghĩa phụ
English
Academy, university, or college.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以某一专业为主的高校
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!