Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 完全小学
Pinyin: wán quán xiǎo xué
Meanings: Trường tiểu học hoàn chỉnh (có cả sáu lớp)., A complete elementary school (with all six grades)., ①指设有初级和高级两部的小学。简称“完小”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 元, 宀, 人, 王, 小, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①指设有初级和高级两部的小学。简称“完小”。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả loại trường học có đầy đủ cấp lớp.
Example: 这所村子里有一所完全小学。
Example pinyin: zhè suǒ cūn zǐ lǐ yǒu yì suǒ wán quán xiǎo xué 。
Tiếng Việt: Trong ngôi làng này có một trường tiểu học hoàn chỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường tiểu học hoàn chỉnh (có cả sáu lớp).
Nghĩa phụ
English
A complete elementary school (with all six grades).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指设有初级和高级两部的小学。简称“完小”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế