Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安设

Pinyin: ān shè

Meanings: Đặt, bố trí (thường ám chỉ việc sắp xếp đồ vật hoặc thiết bị)., To place or arrange., ①装备;设置。[例]学校安设了2000门程控电话。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 女, 宀, 殳, 讠

Chinese meaning: ①装备;设置。[例]学校安设了2000门程控电话。

Grammar: Tương tự như 安装, nhưng có thể mang ý nghĩa rộng hơn về việc sắp xếp vị trí.

Example: 他们安设了新的监控设备。

Example pinyin: tā men ān shè le xīn de jiān kòng shè bèi 。

Tiếng Việt: Họ đã bố trí thiết bị giám sát mới.

安设
ān shè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt, bố trí (thường ám chỉ việc sắp xếp đồ vật hoặc thiết bị).

To place or arrange.

装备;设置。学校安设了2000门程控电话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安设 (ān shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung