Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守门
Pinyin: shǒu mén
Meanings: Canh gác cửa, đứng trông coi., To guard the door or keep watch., ①守门员把守球门。*②看管门户。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 宀, 寸, 门
Chinese meaning: ①守门员把守球门。*②看管门户。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo vệ hoặc trông nom.
Example: 他负责守门,确保安全。
Example pinyin: tā fù zé shǒu mén , què bǎo ān quán 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm canh gác cửa, đảm bảo an toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Canh gác cửa, đứng trông coi.
Nghĩa phụ
English
To guard the door or keep watch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
守门员把守球门
看管门户
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!