Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守车
Pinyin: shǒu chē
Meanings: Xe hộ tống, xe bảo vệ., Escort vehicle or guard vehicle., ①货运列车上车长办公用的车厢,在列车的末尾,车身较短。*②内部设有操纵制动阀的设备的铁路车辆或专用间。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 宀, 寸, 车
Chinese meaning: ①货运列车上车长办公用的车厢,在列车的末尾,车身较短。*②内部设有操纵制动阀的设备的铁路车辆或专用间。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vận chuyển hoặc bảo vệ tài sản.
Example: 押运贵重物品时需要有守车跟随。
Example pinyin: yā yùn guì zhòng wù pǐn shí xū yào yǒu shǒu chē gēn suí 。
Tiếng Việt: Khi vận chuyển hàng hóa quý giá cần có xe hộ tống đi theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe hộ tống, xe bảo vệ.
Nghĩa phụ
English
Escort vehicle or guard vehicle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
货运列车上车长办公用的车厢,在列车的末尾,车身较短
内部设有操纵制动阀的设备的铁路车辆或专用间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!