Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安葬

Pinyin: ān zàng

Meanings: An táng, chôn cất người đã mất một cách trang trọng., To bury solemnly., ①埋葬(用于比较郑重的场合)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 女, 宀, 廾, 死, 艹

Chinese meaning: ①埋葬(用于比较郑重的场合)。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong những ngữ cảnh trang nghiêm, liên quan đến tang lễ.

Example: 家人决定安葬逝者在家乡。

Example pinyin: jiā rén jué dìng ān zàng shì zhě zài jiā xiāng 。

Tiếng Việt: Gia đình quyết định an táng người đã mất tại quê nhà.

安葬
ān zàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

An táng, chôn cất người đã mất một cách trang trọng.

To bury solemnly.

埋葬(用于比较郑重的场合)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安葬 (ān zàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung