Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学时
Pinyin: xué shí
Meanings: Giờ học, đơn vị thời gian dành cho việc học tập., Class hour, a unit of time allocated for studying., ①一节课的时间,一般为四十五分钟。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 寸, 日
Chinese meaning: ①一节课的时间,一般为四十五分钟。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ số lượng giờ học trong chương trình đào tạo. Có thể đứng sau số đếm, ví dụ: '两个学时' (hai giờ học).
Example: 每节课是45分钟的一个学时。
Example pinyin: měi jié kè shì 4 5 fēn zhōng de yí gè xué shí 。
Tiếng Việt: Mỗi tiết học kéo dài 45 phút tương đương một giờ học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giờ học, đơn vị thời gian dành cho việc học tập.
Nghĩa phụ
English
Class hour, a unit of time allocated for studying.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一节课的时间,一般为四十五分钟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!