Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安详

Pinyin: ān xiáng

Meanings: Yên bình, thanh thản (thường dùng để miêu tả vẻ mặt hoặc thái độ)., Calm and peaceful., ①从容自如;稳重。[例]态度安详。[例]举止安详。*②平静自然。[例]夜的草原是这么宁静而安详。——碧野《天山景物记》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 女, 宀, 羊, 讠

Chinese meaning: ①从容自如;稳重。[例]态度安详。[例]举止安详。*②平静自然。[例]夜的草原是这么宁静而安详。——碧野《天山景物记》。

Grammar: Tính từ này thường được sử dụng để miêu tả thái độ, biểu cảm hoặc trạng thái tinh thần.

Example: 老人脸上带着安详的表情。

Example pinyin: lǎo rén liǎn shàng dài zhe ān xiáng de biǎo qíng 。

Tiếng Việt: Khuôn mặt người già mang vẻ thanh thản.

安详
ān xiáng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên bình, thanh thản (thường dùng để miêu tả vẻ mặt hoặc thái độ).

Calm and peaceful.

从容自如;稳重。态度安详。举止安详

平静自然。夜的草原是这么宁静而安详。——碧野《天山景物记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安详 (ān xiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung