Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守候
Pinyin: shǒu hòu
Meanings: Canh gác, đợi chờ ai hoặc điều gì đó., To wait or guard for someone or something patiently., ①看护;护理。[例]妈妈日夜在医院里守候着外婆。*②等候。[例]她没有睡觉,正在守候他的归来。——《红岩》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 宀, 寸, ユ, 丨, 亻, 矢
Chinese meaning: ①看护;护理。[例]妈妈日夜在医院里守候着外婆。*②等候。[例]她没有睡觉,正在守候他的归来。——《红岩》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa cụ thể (canh gác) hoặc trừu tượng (mong chờ).
Example: 他整夜守候在医院,等待母亲手术结束。
Example pinyin: tā zhěng yè shǒu hòu zài yī yuàn , děng dài mǔ qīn shǒu shù jié shù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thức suốt đêm ở bệnh viện, chờ mẹ phẫu thuật xong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Canh gác, đợi chờ ai hoặc điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To wait or guard for someone or something patiently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看护;护理。妈妈日夜在医院里守候着外婆
等候。她没有睡觉,正在守候他的归来。——《红岩》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!